LỊCH THỊ HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023
Học phần riêng
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút thi | Giờ |
| 1 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | 19/02/2023 | |||
| 2 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/03/2023 | 301/HA5 | 60 | 08:00 |
| 3 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 15/03/2023 | PTN/HH | 180 | 08:00 |
| 4 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 15/03/2023 | PTN/HH | 180 | 14:00 |
| 5 | SP140 | TT. Quang học | 18/03/2023 | PTN/VL | 60 | 08:00 |
| 6 | SP140 | TT. Quang học | 20/03/2023 | PTN/VL | 60 | 07:00 |
| 7 | SP140 | TT. Quang học | 31/03/2023 | PTN/VL | 60 | 13:00 |
| 8 | SP140 | TT. Quang học | 01/04/2023 | PTN/VL | 60 | 08:00 |
| 9 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 04/04/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 10 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 05/04/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 11 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 06/04/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 12 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 08/04/2023 | PTN/VL | 120 | 7:00 |
| 13 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 10/04/2023 | PTN/SH | 120 | 7:30 |
| 14 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 14/04/2023 | PTN/SH | 120 | 7:30 |
| 15 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | 15/04/2023 | PTN/SH | 270 | 08:00 |
| 16 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/04/2023 | 201/C2 | 7:00 | |
| 17 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 17/04/2023 | 105/C2 | 50 | 7:00 |
| 18 | SP577 | TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 17/04/2023 | PTN/SH | 45 | 8:00 |
| 19 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/04/2023 | 108/C2 | 10:00 | |
| 20 | SP438 | Thiên văn học | 17/04/2023 | 207/C2 | 70 | 13:30 |
| 21 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/04/2023 | 203/D2 | 13:30 | |
| 22 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 17/04/2023 | 203/D2 | 15:30 | |
| 23 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 18/04/2023 | 204/C2 | 7:00 | |
| 24 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 18/04/2023 | PTN/SH | 90 | 07:30 |
| 25 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 18/04/2023 | 105/C2 | 10:00 | |
| 26 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 18/04/2023 | 201/C2 | 13:30 | |
| 27 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 18/04/2023 | 207/C2 | 15:30 | |
| 28 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 19/04/2023 | 207/C2 | 60 | 7:30 |
| 29 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 19/04/2023 | 302/D1 | 60 | 9:50 |
| 30 | SG420 | Lý luận dạy học NV và KHXH | 19/04/2023 | 305/C2 | 120 | 9:50 |
| 31 | SG308 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Địa lý | 19/04/2023 | 304/C2 | 90 | 14:00 |
| 32 | SG308 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Địa lý | 20/04/2023 | 401/KSP | 90 | 8:00 |
| 33 | SP438 | Thiên văn học | 20/04/2023 | 207/C2 | 70 | 15:20 |
| 34 | SP420 | TT. Di truyền và chọn giống | 21/04/2023 | PTN/SH | 90 | 07:30 |
| 35 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | 23/04/2023 | PTN/SH | 45 | 8:00 |
| 36 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | 23/04/2023 | PTN/SH | 45 | 10:00 |
| 37 | SP102 | Đại số tuyến tính | 24/04/2023 | 109/C2 | 90 | 7:00 |
| 38 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 24/04/2023 | 109/C2 | 90 | 7:00 |
| 39 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 24/04/2023 | 210/C2 | 60 | 07:00 |
| 40 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 24/04/2023 | 301/MT | 60 | 07:00 |
| 41 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 24/04/2023 | 305/D1 | 90 | 07:15 |
| 42 | SP015 | Địa chất đại cương | 24/04/2023 | 207/B1 | 60 | 7:30 |
| 43 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 24/04/2023 | 204/C2 | 7:30 | |
| 44 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | 24/04/2023 | 209/C2 | 90 | 09:50 |
| 45 | SG304 | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam | 24/04/2023 | 204/C2 | 60 | 9:50 |
| 46 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 24/04/2023 | 302/C1 | 60 | 9:50 |
| 47 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 24/04/2023 | 101/C2 | 50 | 9:50 |
| 48 | SG213 | VHVN trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 24/04/2023 | 206/C2 | 90 | 9:50 |
| 49 | SP015 | Địa chất đại cương | 24/04/2023 | 107/C2 | 60 | 10:00 |
| 50 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 24/04/2023 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
| 51 | SG411 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 | 24/04/2023 | 108/C2 | 60 | 13:30 |
| 52 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 24/04/2023 | 201/C2 | 60 | 13:30 |
| 53 | SG459 | Nhập môn toán tài chính | 24/04/2023 | 102/C2 | 60 | 13:30 |
| 54 | SG175 | Ứng dụng CNTT trong dạy học hóa học | 24/04/2023 | 403/KSP | 120 | 13:30 |
| 55 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 24/04/2023 | 205/C2 | 90 | 13:30 |
| 56 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 24/04/2023 | 304/C2 | 60 | 13:30 |
| 57 | SP481 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1 | 24/04/2023 | 204/NN | 60 | 13:30 |
| 58 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 24/04/2023 | 207/C2 | 50 | 13:30 |
| 59 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 24/04/2023 | 109/C2 | 60 | 14:00 |
| 60 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 24/04/2023 | 202/C2 | 60 | 15:20 |
| 61 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 24/04/2023 | 206/C2 | 120 | 15:20 |
| 62 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 24/04/2023 | 205/C1 | 60 | 15:30 |
| 63 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 24/04/2023 | 108/C2 | 60 | 15:30 |
| 64 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 24/04/2023 | 205/C2 | 60 | 16:00 |
| 65 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 25/04/2023 | 202/C2 | 60 | 7:00 |
| 66 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 25/04/2023 | PTN/VL | 120 | 7:00 |
| 67 | SP082 | Giải tích số | 25/04/2023 | 201/C2 | 60 | 7:00 |
| 68 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 25/04/2023 | 206/C2 | 90 | 7:00 |
| 69 | SP095 | Vật lý đại cương | 25/04/2023 | 209/C2 | 90 | 7:00 |
| 70 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 25/04/2023 | 108/C2 | 90 | 07:00 |
| 71 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 25/04/2023 | 110/C2 | 50 | 07:00 |
| 72 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 25/04/2023 | 208/C2 | 60 | 07:00 |
| 73 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 25/04/2023 | 207/C2 | 50 | 7:00 |
| 74 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/04/2023 | 109/C2 | 60 | 7:00 |
| 75 | SP015 | Địa chất đại cương | 25/04/2023 | 105/C2 | 60 | 7:30 |
| 76 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 25/04/2023 | 103/C2 | 20 | 7:30 |
| 77 | SP158 | TT. Hóa lý | 25/04/2023 | 107/C2 | 60 | 08:30 |
| 78 | SP158 | TT. Hóa lý | 25/04/2023 | 107/C2 | 60 | 08:30 |
| 79 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 25/04/2023 | HTR/DB | 90 | 8:50 |
| 80 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | 25/04/2023 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
| 81 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 25/04/2023 | 108/C2 | 50 | 09:50 |
| 82 | SP103 | Số học | 25/04/2023 | 204/C2 | 60 | 09:50 |
| 83 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 25/04/2023 | 103/KH | 60 | 09:50 |
| 84 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 25/04/2023 | 302/D1 | 60 | 9:50 |
| 85 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 25/04/2023 | 304/D1 | 60 | 9:50 |
| 86 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 25/04/2023 | 107/C2 | 90 | 9:50 |
| 87 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 25/04/2023 | 208/C2 | 50 | 9:50 |
| 88 | SP072 | Phân tích tác phẩm VHDG trong nhà trường | 25/04/2023 | 403/TS | 90 | 9:50 |
| 89 | SG213 | VHVN trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 25/04/2023 | 110/C2 | 90 | 9:50 |
| 197 | SG455 | Văn bản thông tin và PPD văn bản thông tin | 25/04/2023 | 109/C2 | 90 | 9:50 |
| 90 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 25/04/2023 | 207/C2 | 60 | 10:00 |
| 91 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 25/04/2023 | 302/C1 | 60 | 10:00 |
| 92 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/04/2023 | 205/C2 | 60 | 10:00 |
| 93 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 25/04/2023 | 105/C2 | - | 13:30 |
| 94 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 25/04/2023 | 102/C2 | 60 | 13:30 |
| 95 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 25/04/2023 | 106/C2 | 90 | 13:30 |
| 96 | SP079 | Giáo dục học | 25/04/2023 | 107/C2 | 50 | 13:30 |
| 97 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 25/04/2023 | 103/C2 | 90 | 13:30 |
| 98 | SG416 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 | 25/04/2023 | 104/NN | 60 | 13:30 |
| 99 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 25/04/2023 | 111/C2 | 50 | 13:30 |
| 100 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 25/04/2023 | 207/C2 | 90 | 13:30 |
| 101 | SG420 | Lý luận dạy học NV và KHXH | 25/04/2023 | 305/C2 | 120 | 15:00 |
| 102 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 25/04/2023 | 204/C2 | 45 | 15:20 |
| 103 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 25/04/2023 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 104 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 25/04/2023 | 111/C2 | 50 | 15:20 |
| 105 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 25/04/2023 | 111/C2 | 50 | 15:20 |
| 106 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 25/04/2023 | 109/C2 | 60 | 15:30 |
| 107 | SG376 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán | 25/04/2023 | 205/C1 | 60 | 15:30 |
| 108 | SG408 | Lịch sử chủ quyền Việt Nam ở biển Đông | 26/04/2023 | 205/C2 | - | 7:00 |
| 109 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 26/04/2023 | PTN/VL | 120 | 7:00 |
| 110 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 26/04/2023 | 208/C2 | 45 | 7:00 |
| 111 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 26/04/2023 | 202/C2 | 60 | 7:00 |
| 112 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 26/04/2023 | 109/C2 | 90 | 7:00 |
| 113 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 26/04/2023 | 210/C2 | 50 | 07:00 |
| 114 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 26/04/2023 | 102/C2 | 60 | 07:00 |
| 115 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 26/04/2023 | 101/C2 | 50 | 7:00 |
| 116 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 26/04/2023 | 307/D1 | 60 | 7:00 |
| 117 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 26/04/2023 | 211/C2 | 60 | 7:15 |
| 118 | SP169 | Phân loại thực vật B | 26/04/2023 | 105/C2 | 60 | 7:30 |
| 119 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 26/04/2023 | 106/C2 | 90 | 07:30 |
| 120 | SG103 | Toán cho Hóa học | 26/04/2023 | 108/C2 | 60 | 07:30 |
| 121 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 26/04/2023 | 106/C2 | 7:30 | |
| 122 | SG326 | Thực tế ngoài trường Địa lý | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 08:00 |
| 123 | SG224 | PPDH tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 26/04/2023 | 211/C2 | 90 | 08:50 |
| 124 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 26/04/2023 | 101/C2 | 60 | 8:50 |
| 125 | SG326 | Thực tế ngoài trường Địa lý | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 09:30 |
| 126 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 26/04/2023 | 109/C2 | 50 | 09:50 |
| 127 | SP103 | Số học | 26/04/2023 | 205/NN | 60 | 09:50 |
| 128 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 26/04/2023 | 106/C1 | 60 | 9:50 |
| 129 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 26/04/2023 | 207/C2 | 50 | 9:50 |
| 130 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 26/04/2023 | 201/C2 | 90 | 9:50 |
| 131 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 9:50 |
| 132 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 26/04/2023 | 105/C2 | 60 | 10:00 |
| 133 | SG407 | Hoạt động trải nghiệm trong dạy học lịch sử | 26/04/2023 | 110/A3 | 120 | 10:00 |
| 134 | XH007 | Tâm lý học đại cương | 26/04/2023 | 209/C2 | 60 | 10:00 |
| 135 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 26/04/2023 | 211/C2 | 90 | 13:30 |
| 136 | SP079 | Giáo dục học | 26/04/2023 | 104/C2 | 50 | 13:30 |
| 137 | SP481 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1 | 26/04/2023 | 203/NN | 60 | 13:30 |
| 138 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 13:30 |
| 139 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 26/04/2023 | 302/DB | 50 | 13:30 |
| 140 | SP180 | Động vật có xương sống | 26/04/2023 | 104/C2 | 60 | 16:00 |
| 141 | SP180 | Động vật có xương sống | 26/04/2023 | 105/C2 | 60 | 16:00 |
| 142 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 26/04/2023 | 105/B1 | 60 | 10:00 |
| 143 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 27/04/2023 | 203/C2 | 90 | 7:00 |
| 144 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 27/04/2023 | 106/C1 | 60 | 7:00 |
| 145 | SG432 | Lịch sử giáo dục Việt Nam | 27/04/2023 | 109/C2 | 60 | 7:00 |
| 146 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 27/04/2023 | 211/C2 | 90 | 7:00 |
| 147 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 27/04/2023 | 204/C2 | 45 | 7:00 |
| 148 | SG448 | Sinh học cơ thể | 27/04/2023 | 101/KL | 60 | 7:00 |
| 149 | SP169 | Phân loại thực vật B | 27/04/2023 | 208/C2 | 60 | 7:30 |
| 150 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 27/04/2023 | 108/C2 | 90 | 07:30 |
| 151 | SG224 | PPDH tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 27/04/2023 | 101/C2 | 90 | 07:30 |
| 152 | SP431 | Tập tính động vật | 27/04/2023 | 102/C2 | 60 | 8:00 |
| 153 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 27/04/2023 | 207/C2 | 60 | 9:50 |
| 154 | SP536 | Thơ Đường trong nhà trường phổ thông | 27/04/2023 | 303/MT | 90 | 9:50 |
| 155 | SG459 | Nhập môn toán tài chính | 27/04/2023 | 101/C2 | 60 | 10:00 |
| 156 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 27/04/2023 | 211/C2 | 60 | 10:00 |
| 157 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 27/04/2023 | 109/A3 | 60 | 10:00 |
| 158 | SP231 | Khảo cổ học | 27/04/2023 | 207/C2 | 60 | 13:30 |
| 159 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 27/04/2023 | 110/C2 | 60 | 13:30 |
| 160 | XH361 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 27/04/2023 | 203/C2 | 100 | 13:30 |
| 161 | SP017 | Địa lý chính trị | 27/04/2023 | 204/KH | 60 | 13:30 |
| 162 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 27/04/2023 | PTN/HH | 60 | 13:30 |
| 163 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 27/04/2023 | 106/C2 | 60 | 14:00 |
| 164 | SG122 | Rèn luyện NVSP giáo dục tiểu học | 27/04/2023 | 104/C2 | 60 | 14:00 |
| 165 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 27/04/2023 | 105/C2 | 120 | 15:00 |
| 166 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 27/04/2023 | 211/C2 | 60 | 15:20 |
| 167 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 27/04/2023 | 201/KH | 60 | 15:20 |
| 168 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 27/04/2023 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 169 | XH361 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 27/04/2023 | 201/C2 | 100 | 15:20 |
| 170 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 27/04/2023 | 204/C2 | 60 | 15:20 |
| 171 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 27/04/2023 | 111/C2 | 90 | 15:30 |
| 172 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/04/2023 | 106/C1 | 60 | 7:00 |
| 173 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 28/04/2023 | 204/C2 | 90 | 7:00 |
| 174 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 28/04/2023 | 209/C2 | 45 | 7:00 |
| 175 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 28/04/2023 | 203/C2 | 60 | 7:00 |
| 176 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 28/04/2023 | 211/C2 | ||
| 177 | SP102 | Đại số tuyến tính | 28/04/2023 | 101/B1 | 75 | 07:00 |
| 178 | SG224 | PPDH tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 28/04/2023 | 102/C2 | 90 | 07:30 |
| 179 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 28/04/2023 | 203/C2 | 90 | 08:50 |
| 180 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 28/04/2023 | 111/C2 | 90 | 9:50 |
| 181 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 28/04/2023 | 106/C1 | 60 | 9:50 |
| 182 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 28/04/2023 | 104/C2 | 60 | 13:30 |
| 183 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 28/04/2023 | 102/C1 | 60 | 13:30 |
| 184 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 28/04/2023 | 205/C1 | 60 | 13:30 |
| 185 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 28/04/2023 | 101/C2 | 90 | 13:30 |
| 186 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 28/04/2023 | 403/KSP | 60 | 13:30 |
| 187 | SP220 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 28/04/2023 | 210/KH | 60 | 13:30 |
| 188 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 28/04/2023 | 105/C2 | 90 | 13:30 |
| 189 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | 28/04/2023 | 107/C2 | 60 | 13:30 |
| 190 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 28/04/2023 | 211/C2 | 60 | 13:30 |
| 191 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 28/04/2023 | 209/C2 | 15:20 | |
| 192 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 28/04/2023 | 107/C2 | 60 | 15:20 |
| 193 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 28/04/2023 | 403/KSP | 60 | 15:20 |
| 194 | SP595 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 28/04/2023 | 201/C2 | 60 | 15:20 |
| 195 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 28/04/2023 | 106/C2 | 120 | 15:20 |
| 196 | SG223 | Kỹ thuật và PPDH kỹ thuật giáo dục tiểu học | 28/04/2023 | |||
| 201 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 04/05/2023 | 204/C2 | 120 | 7:00 |
| 202 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 04/05/2023 | 110/C2 | 120 | 7:00 |
| 203 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 7:00 |
| 204 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 06/05/2023 | 110/C2 | 180 | 7:00 |
| 205 | SG218 | Văn học châu Á | 04/05/2023 | 209/C2 | 120 | 7:00 |
| 206 | SG218 | Văn học châu Á | 04/05/2023 | 202/C2 | 120 | 7:00 |
| 207 | SP419 | Di truyền và chọn giống | 04/05/2023 | 205/C2 | 90 | 7:30 |
| 208 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 04/05/2023 | 104/C2 | 60 | 8:00 |
| 209 | SG248 | Điện học 2 | 04/05/2023 | 106/C2 | 90 | 08:00 |
| 210 | SG248 | Điện học 2 | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 08:00 |
| 211 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 04/05/2023 | 106/C2 | 60 | 9:00 |
| 212 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 04/05/2023 | 205/C2 | 90 | 9:50 |
| 213 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 04/05/2023 | 105/C2 | 60 | 10:00 |
| 214 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 04/05/2023 | 209/C2 | 90 | 10:00 |
| 215 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 13:30 |
| 216 | SP117 | Đại số sơ cấp | 04/05/2023 | 306/D1 | 60 | 14:00 |
| 217 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 04/05/2023 | 211/C2 | 60 | 14:00 |
| 218 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 15:20 |
| 219 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 04/05/2023 | 101/C2 | 60 | 15:30 |
| 220 | SG413 | Lịch sử Thế giới hiện đại 1 | 04/05/2023 | 110/C2 | 60 | 16:00 |
| 221 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 05/05/2023 | 110/C2 | 90 | 7:00 |
| 222 | SP385 | Hóa công nghệ và hóa nông nghiệp | 05/05/2023 | 201/C2 | 90 | 7:00 |
| 223 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 05/05/2023 | 102/B1 | 60 | 07:00 |
| 224 | SP527 | Văn học châu Âu | 05/05/2023 | 202/C2 | 120 | 7:00 |
| 225 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 05/05/2023 | 106/C2 | 90 | 07:30 |
| 226 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 108/C2 | 60 | 8:00 |
| 227 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 05/05/2023 | 209/C2 | 60 | 9:00 |
| 228 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 208/C2 | 60 | 9:30 |
| 229 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 206/C2 | 60 | 9:30 |
| 230 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 207/C2 | 60 | 9:30 |
| 231 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 05/05/2023 | 108/C2 | 60 | 09:30 |
| 232 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 05/05/2023 | 105/C2 | 60 | 9:50 |
| 233 | SG409 | Lịch sử Nhật Bản từ năm 1868 đến nay | 05/05/2023 | 101/C2 | 120 | 10:00 |
| 234 | SG413 | Lịch sử Thế giới hiện đại 1 | 05/05/2023 | 110/C2 | 60 | 13:30 |
| 235 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 05/05/2023 | 209/C2 | 90 | 13:30 |
| 236 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 05/05/2023 | 210/C2 | 120 | 13:30 |
| 237 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 05/05/2023 | 211/C2 | 120 | 13:30 |
| 238 | SP117 | Đại số sơ cấp | 05/05/2023 | 108/A3 | 60 | 14:00 |
| 239 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 109/C2 | 60 | 14:00 |
| 240 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 05/05/2023 | 104/C2 | 60 | 15:20 |
| 241 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 05/05/2023 | 101/C2 | 90 | 15:30 |
| 242 | SP116 | Hình học sơ cấp | 06/05/2023 | 110/C2 | 120 | 7:00 |
| 243 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 06/05/2023 | 110/C3 | 75 | 9:50 |
| 244 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 06/05/2023 | 110/C2 | 75 | 13:30 |
| 245 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 06/05/2023 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 246 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 06/05/2023 | 208/C2 | 60 | 15:20 |
| 247 | SP493 | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | 07/05/2023 | 210/C2 | 90 | 07:30 |
| 248 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 08/05/2023 | 210/C2 | 90 | 7:00 |
| 249 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 08/05/2023 | 205/C2 | 90 | 7:00 |
| 250 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 08/05/2023 | 305/C2 | 120 | 7:00 |
| 251 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 08/05/2023 | 202/C2 | 60 | 7:00 |
| 252 | SP527 | Văn học châu Âu | 08/05/2023 | 107/C2 | 120 | 7:00 |
| 253 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 08/05/2023 | 101/C2 | 90 | 7:00 |
| 254 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 08/05/2023 | 208/C2 | 60 | 7:30 |
| 255 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 08/05/2023 | 102/C2 | 60 | 8:00 |
| 256 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 08/05/2023 | 210/C2 | 90 | 8:50 |
| 257 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 08/05/2023 | 306/C2 | 120 | 9:10 |
| 258 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 08/05/2023 | 209/C2 | 90 | 9:50 |
| 259 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 08/05/2023 | 105/C2 | 90 | 9:50 |
| 260 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 08/05/2023 | 202/C2 | 120 | 13:30 |
| 261 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 08/05/2023 | Online | 60 | 13:30 |
| 262 | SP576 | Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 08/05/2023 | 109/C2 | 60 | 15:00 |
| 263 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 08/05/2023 | 204/C2 | 120 | 15:20 |
| 264 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 08/05/2023 | 203/C2 | 120 | 15:20 |
| 265 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 08/05/2023 | |||
| 266 | SG218 | Văn học châu Á | 09/05/2023 | 208/C2 | 120 | 7:00 |
| 267 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 268 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 269 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 270 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 271 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 09/05/2023 | 109/C2 | 90 | 9:30 |
| 272 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 09/05/2023 | 106/C2 | 90 | 9:50 |
| 273 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 09/05/2023 | 104/C2 | 60 | 10:00 |
| 274 | SP385 | Hóa công nghệ và hóa nông nghiệp | 09/05/2023 | 108/C2 | 90 | 13:30 |
| 275 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 09/05/2023 | 205/C2 | 100 | 13:30 |
| 276 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 09/05/2023 | Online | 60 | 13:30 |
| 277 | SG438 | PPDH khoa học tự nhiên và xã hội | 09/05/2023 | 210/C2 | 60 | 13:30 |
| 278 | SG396 | Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 09/05/2023 | 206/C2 | 60 | 14:00 |
| 279 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 09/05/2023 | 104/C2 | 120 | 15:20 |
| 280 | SG396 | Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 09/05/2023 | 205/C2 | 60 | 15:30 |
| 281 | SP062 | Đạo đức và PPDH đạo đức | 09/05/2023 | 203/D1 | ||
| 282 | SP184 | Anh văn chuyên ngành sinh học | 10/05/2023 | PTH-Sinh | 60 | 7:00 |
| 198 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 10/05/2023 | 103/C2 | 180 | 8:00 |
| 283 | SG438 | PPDH khoa học tự nhiên và xã hội | 10/05/2023 | 208/C2 | 60 | 8:50 |
| 199 | SG455 | Văn bản thông tin và PPD văn bản thông tin | 10/05/2023 | 111/C2 | 90 | 9:50 |
| 284 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 10/05/2023 | 206/C2 | 90 | 9:50 |
| 285 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 10/05/2023 | 205/C1 | 90 | 9:50 |
| 286 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 10/05/2023 | 204/D1 | 100 | 9:50 |
| 287 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 10/05/2023 | 204/NN | 90 | 13:30 |
| 200 | SP117 | Đại số sơ cấp | 10/05/2023 | 102/C2 | 60 | 14:00 |
| 288 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 10/05/2023 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 289 | SP062 | Đạo đức và PPDH đạo đức | 10/05/2023 | 211/B1 | ||
| 290 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 11/05/2023 | 205/KH | 90 | 7:00 |
| 291 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 11/05/2023 | 306/C2 | 90 | 9:50 |
| 292 | SP366 | Vật lý Nano và ứng dụng | 11/05/2023 | 203/C2 | 60 | 10:00 |
| 293 | SP062 | Đạo đức và PPDH đạo đức | 11/05/2023 | 203/C2 | ||
| 294 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 12/05/2023 | 203/NN | 60 | 8:00 |
| 295 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 12/05/2023 | |||
| 296 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 12/05/2023 | |||
| 297 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 13/05/2023 | 102/C1 | 90 | 13:30 |
| 298 | SP417 | Sinh lý người và động vật | 16/05/2023 | 203/C2 | 90 | 08:50 |
| 299 | SG447 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong Sinh học | 17/05/2023 | PMT2/D3 | 90 | 07:30 |
| 300 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 18/05/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 301 | SG405 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Sinh học | 20/05/2023 | PTN/SH | 7:30 | |
| 302 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | ||||
| 303 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | ||||
| 304 | SG156 | Ứng dụng CNTT trong dạy học toán | ||||
| 305 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 306 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 307 | SP130 | Lịch sử Toán | ||||
| 308 | SP130 | Lịch sử Toán | ||||
| 309 | SP515 | VHVN trung đại 1 (thế kỷ X - nửa đầu XVIII) | ||||
| 310 | SG176 | Tập giảng hóa học | ||||
| 311 | SG176 | Tập giảng hóa học | ||||
| 312 | SP410 | Lịch sử hóa học | ||||
| 313 | SP376 | Luận văn tốt nghiệp - Vật lý | ||||
| 314 | SP540 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Ngữ văn | ||||
| 315 | SG460 | Thực tập giáo trình Sinh học | ||||
| 316 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | ||||
| 317 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | PTN/HH | |||
| 318 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 319 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 320 | SG401 | Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học | ||||
| 321 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 322 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 323 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 324 | SG089 | Ứng dụng CNTT trong dạy học tin học | ||||
| 325 | SP511 | Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử | ||||
| 326 | SP407 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | ||||
| 327 | SP408 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | ||||
| 328 | SG176 | Tập giảng hóa học | ||||
| 329 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 330 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 331 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 332 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | ||||
| 333 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | ||||
| 334 | SP395 | Giáo dục môi trường qua giảng dạy hóa học |
